Aluminum Việt Dũng – Alcorest – Alrado – Alu Ngoài trời – Alu Trong nhà

Aluminum Việt Dũng – Alcorest – Alrado – Alu Ngoài trời – Alu Trong nhà

1. Bảng màu alu Alcorest trong nhà

EV 2001 – Nhũ bác (Flash Silver)
EV 2002 – Trắng sứ (Pure White)
EV 2003 – Trắng sữa (Matt White)
EV 2004 – Nhũ đồng (Bronze)
EV 2005 – Nhũ vàng (Golden)
EV 2006 – Xanh ngọc (Jade Silver)
EV 2007 – Xanh tím (Dark Blue)
EV 2008 – Xanh coban (Telecom Blue)
EV 2009 – Xanh NB (Cambridge Blue)
EV 2010 – Đỏ (Red)
EV 2011 – Cam (Orange)
EV 2012 – Vàng (Yellow)
EV 2013 – Xước bạc (Silver Brushed)
EV 2014 – Xánh bưu điện (Post Green)
EV 2015 – Xanh Viettel (Finland Green)
EV 2016 – Đen (Black)
EV 2017 – Xám (Munirus)
EV 2018 – Xanh lá cây (Grass Green)
EV 2019 – Hồng (Rose Red)
EV 2020 – Nâu cà phê (Coffee Brown)
EV 2021 – Vân gỗ nhạt (Walnut)
EV 2022 – Xanh táo (Apple Green)
EV 2023 – Xước hoa (Flower Brushed)
EV 2024 – Đá đỏ
EV 2025 – Vân gỗ đậm (Brown Walnut)
EV 2026 – Xước vàng (Gold Brushed)
EV 2027 – Gỗ đỏ (Red Walnut)
EV 2031
EV 2033 – Xước đen

2. Bảng màu alu Alcorest ngoài trời

EV 3001 – Nhũ bạc (Flash Silver)
EV 3002 – Trắng sứ (Pure White)
EV 3003 – Trắng sữa (Matt White)
EV 3005 – Nhũ vàng (Golden)
EV 3006 – Xanh ngọc (Jade Silver)
EV 3007 – Xanh tím (Dark Blue)
EV 3008 – Xanh coban (Telecom Blue)
EV 3010 – Đỏ (Red)
EV 3012 – Vàng chanh (Yellow)
EV 3015 – Xanh Viettel (Finland Green)
EV 3016 – Đen (Black)
EV 3017 – Xám (Munirus)
EV 3035 – Nâu ánh kim (Metallic Brown)
EV 3038 – Vàng đậm

 

Bảng giá alu Alcorest 2024 (giá có thể thổi theo quý, quý khách vui lòng gửi zalo để có báo giá mới nhất)

1. Giá alu Alcorest trong nhà

Mã màuĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá (vnđ/ tấm/ mm)
1020×20401220×24401500×3000
EV 2021 – Gỗ nhạt; EV 2025 – Gỗ nâu; EV 2028 – Gỗ đỏ; EV 2040 – Gỗ vàng đậm0.062 300,000 
3 360,000 
4 430,000 
EV 2013 – Xước bạc; EV 2013 – Xước hoa0.062 360,000 
3 415,000 
4 500,000 
EV 2013 – Xước vàng0.082 375,000 
3 435,000 
4 515,000 
0.12 385,000 
3 445,000 
4 535,000 
EV 2013 – Xước đen0.082 390,000 
3 450,000 
4 540,000 
0.12 395,000 
3 460,000 
4 550,000 
EV 2013

EV 2026

0.213 730,0001,104,000
4 810,0001,224,000
EV 2024 – Đá đỏ0.082 365,000 
3 420,000 
4 505,000 
EV 2039/ EV 2027 – Gương trắng; EV 2034 – Gương đen0.153 720,000 
4 810,000 
0.33 1,120,000 
4 1,220,000 
EV(2001÷2012, 2014÷2020)0.062 255,000 
3 320,000 
4 400,000 
EV(2001÷2012, 2014÷2020, 2022, 2031, 2038, 20AG)0.12255,000363,000 
3 415,000 
4 497,000 
5 610,000 
EV20380.123 460,000 
4 515,000 
5 605,000 
EV(2001, 2002)0.153 515,000 
4 600,000 
5 700,000 
EV(2001÷2008, 2010÷2012,2014÷2018)0.183 565,000854,000
4 645,000975,000
5 730,0001,104,000
6 830,0001,255,000
EV(2001, 2002, 2022)0.213 700,0001,058,000
4 800,0001,209,000
5 925,0001,398,000

2. Giá alu Alcorest ngoài trời

Mã màuĐộ dày nhôm (mm)Độ dày tấm (mm)Đơn giá (vnđ/ tấm/ mm)
1020×20401220×24401500×3000
EV (3001÷3003, 3005÷3008, 3010, 3011, 3012, 3014, 3015, 3016, 3017, 3035, 3038, 30VB1)0.213560,000800,0001,209,000
4614,000878,0001,327,000
5 960,0001,451,000
6 1,080,0001,663,000
EV(3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017)0.33 1,000,0001,512,000
4 1,060,0001,602,000
5 1,160,0001,754,000
6 1,280,0001,935,000
EV(3001, 3002, 3003)0.44 1,260,0001,905,000
5 1,320,0001,995,000
6 1,460,0002,207,000
EV(3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2)0.54 1,410,0002,131,000
5 1,500,0002,268,000
6 1,640,0002,479,000

Alu Việt Dũng alcorest tại Tp HCM – Sài Gòn, Hà Nội

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *