BẢNG BÁO GIÁ PHÀO CHỈ PS PU DUNG ANH THÁNG 9.2022

Phao Chi Ps
Phao Chi Ps

Dung Anh tự hào là đơn vị tiên phong trong ngành trang trí nội ngoại thất với việc thay thế vật liệu truyền thống hoàn toàn bằng vật liệu mới như: tấm ốp pvc vân đá, gỗ nhựa, phào chỉ pu, ps, sàn gỗ, sàn SPC … Dung Anh luôn cập nhật các sản phẩm mới nhất, đến từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước để sản phẩm được đa dạng về màu sắc cũng như chất liệu cho quý khách lựa chọn theo sở thích và kinh phí của khách hàng. Với đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp bảo đảm sẽ mang đến cho bạn một không gian thẩm mỹ, sang trọng, bền đẹp với giá thành phù hợp, đúng giá trị.

BẢNG BÁO GIÁ PHÀO CHỈ PS PU

Kính gửi: Quý khách hàng.
     
STTMÃ SPHÌNH ẢNHĐV tínhĐơn giá niêm yết
1KT2503-2 md16,000
2KT240-2 md16,000
3NT210-2 md17,000
4KT310-2 md17,000
5NT3110-2 md17,500
6KT410A-2 md19,200
7KT410C-2 md19,500
8NC410-2 md17,500
9NC450-2 md18,200
10NT6010-2 md35,000
11NC610-2 md30,000
12KT550-2md20,000
13KT510A-2 md25,000
14NC610-2 md30,000
15KT610-2 md35,500
16KC101-2 md76,000
17PT310-2 md17,000
18PT510-2 md24,000
19PT7010-2 md39,000
20PT850-2 md47,000
21PT1070-2 md55,000
22PT9010-2md46,500
23PT1010A-2 md51,500
24PT1210-2 md66,000
25PT860-2 md42,000
26PT1060-2 md50,000
27PT1260-2md63,000
28PT1210-2 md66,000
29CT950-2 md50,000
30CT970-2 md47,000
31CT1250-2md57,000
32GT3511-2 md20,500
33KT2503VB-1 md11,000
34KT310VB-1 md11,200
35KT510AVB-1 md22,000
36KT410AVB-1 md15,400
37NT6010VB-1 md31,000
38PT1010AVB-1 md44,000
39PT850VB-1 md38,000
40KT410ATV-2 md21,000
41KT410ATV md21,000
42KT410ATV-1 md21,000
43KT410ATV-3 md21,000
44KT310TV-2 md19,000
45KT510ATV-2 md26,500
46NT6010TV-3 md37,000
47NT6010TV-2 md37,000
48NT6010TV-4 md37,000
49PT850TV-2 md49,000
50PT8010TV-2 md42,000
51PT960TV-2 md54,000
52PT1070TV-2 md58,000
53PT1070TV-4 md58,000
54PT1210TV-2 md68,500
55PT1253TV-2 md69,000
56PT1350TV-2 md83,300
57PT950TV-2 md51,000
58PT1050TV-2 md58,500
59PT1052TV-2 md57,500
60KT160TV-2 md14,500
61NT3110TV-3 md18,500
62KT350TV-2 md19,500
63NT830TV-2 md50,000
64PT820TV-2 md47,000
65PT1230TV-2 md69,000
66CT950TV-3 md53,000
67KT160TT md14,500
68NT3110TT md18,500
69KT310TT md19,000
70PT820TTmd47,000
71PT1230TTmd69,000
72CT950TT md53,000
73NT6010TT md37,000
74KT240TCV md16,000
75KT410ATCV md19,200
76KT410CTCV md19,500
77KT510ATCV md25,000
78PT1060TCV md50,000
79NC159 md10,600
80  md12,000
81NT209 md17,000
82NT309 md17,000
83KT309 md17,000
84KT2509 md16,000
85KT359 md17,500
86NC409 md17,500
87KT559 md20,000
88KT409A md19,200
89KT519A md25,000
90NC609 md30,000
91NT6009 md35,000
92  md47,000
93  md47,000
94CT959 md50,000
95CT1259 md57,000
96PT509md24,000
97  md39,000
98PT869 md42,000
99PT859 md47,000
100PT1009A md51,500
101PT1069 md50,000
102PT1079md55,000
103PT1269 md63,000
104PT1209 md66,000
105NT6009HVV-1 md37,000
106KT2509HVV md17,000
107NT6009HVV md37,000
108PT959HVV md51,000
109PT1059HVV md58,500
110PT969HVV md54,000
111PT10529HVV md57,500
112KT519AHVV md26,500
113KT409AHVV md21,000
114KT359HVV md19,500
115PT859HVV md49,000
116PT1079HVV-1 md58,000
117KT240Đ md16,000
118KT410AĐ md19,200
119KT410CĐ md19,500
120KT510AĐ md25,000
121PT860Đ md42,000
122PT1060Đ md50,000
123CT970Đ md47,000
124PUKT-18 Cây/ cái47,900
125PUKT-22 Cây/ cái49,600
126PUKT-35 Cây/ cái61,000
127PUKT-39A Cây/ cái56,700
128PUKT-41 Cây/ cái60,500
129PUKT-43A Cây/ cái75,600
130PUKT-50B Cây/ cái79,500
131PUKT-30 Cây/ cái57,800
132PUKT-61 Cây/ cái99,600
133PUKT-56 Cây/ cái86,700
134PUKT-70 Cây/ cái122,400
135PUCT-97 Cây/ cái118,400
136PUCT-120 Cây/ cái179,700
137PUKT-24 Cây/ cái51,500
138PUKT-25 Cây/ cái56,200
139PUKT-30A Cây/ cái64,000
140PUKT-42 Cây/ cái64,300
141PUKT-40Cây/ cái69,900
142PUKT-50A Cây/ cái76,100
143PUKT-52A Cây/ cái91,100
144PUKT-55 Cây/ cái98,800
145PUNT-72 Cây/ cái126,500
146PUNT-75 Cây/ cái125,400
147PUNT-78 Cây/ cái141,500
148PUNT-111 Cây/ cái160,700
149PUNT-93 Cây/ cái171,500
150PUNT-110Cây/ cái176,800
151PUNT-82Cây/ cái130,300
152PUPT-70 Cây/ cái109,300
153PUPT-74 Cây/ cái114,500
154PUPT-75 Cây/ cái122,400
155PUPT-77C Cây/ cái116,600
156PUPT-78 Cây/ cái116,600
157PUPT-80 Cây/ cái128,700
158PUPT-86 Cây/ cái137,100
159PUPT-98A Cây/ cái129,300
160PUPT-99 Cây/ cái136,600
161PUPT-100HL Cây/ cái146,100
162PUPT-93 Cây/ cái142,600
163PUPT-97C Cây/ cái129,300
164PUPT-117A Cây/ cái163,900
165PUPT-113G 191,300
166PUPT-117 Cây/ cái186,400
167PUPT-120 Cây/ cái191,300
168PUPT-122B Cây/ cái200,200
169PUPT-127 Cây/ cái195,000
171PUPT-144 Cây/ cái219,000
172PUPT-140C Cây/ cái214,300
173PUPT-163 Cây/ cái246,900
174PUPT-165A Cây/ cái284000
175PUPT-171 Cây/ cái267,900
176PUPT-212 Cây/ cái357,200
177PUPT-249A Cây/ cái461300
178PUPT-210 Cây/ cái343,100
179PUPT-77A Cây/ cái117,900
180PUPT-84 Cây/ cái128,600
181PUPT-92 Cây/ cái150,100
182PUPT-92A Cây/ cái163,300
183PUPT-94A Cây/ cái150,100
184PUPT-100 Cây/ cái160,700
185PUPT-100A Cây/ cái171,500
186PUPT-100C Cây/ cái171,500
187PUPT-101 Cây/ cái174,500
188PUPT-106A Cây/ cái171,500
189PUPT-109 Cây/ cái171,500
190PUPT-110C Cây/ cái179,700
191PUPT-112 Cây/ cái171,500
192PUPT-113 Cây/ cái179,700
193PUPT-113A Cây/ cái176,800
194PUPT-113E Cây/ cái187,600
195PUPT-115 Cây/ cái177,900
196PUPT-130 Cây/ cái198,200
197PUPT-137A Cây/ cái190,000
198PUPT-137B Cây/ cái209,100
199PUPT-140 Cây/ cái219,600
200PUPT-156 Cây/ cái257,400
201PUPT-165B Cây/ cái187,400
202PUPT-165C Cây/ cái187,400
203PUPT-170H Cây/ cái316,200
204PUPT-181Cây/ cái316,200
205PUPT-190Cây/ cái326,800
206PUPT-195Cây/ cái305,500
207PUPT-220Cây/ cái375,000
208PUPT-223 Cây/ cái375,000
209PUPT-249C Cây/ cái470,700
210PUPT-249B Cây/ cái470,700
211PUPT-298 Cây/ cái718,100
212PUPT-299 Cây/ cái718,100
213PUG-298 Cây/ cái696,600
214PUPT-496 Cây/ cái1,714,600
215PUPT-497 Cây/ cái1,714,600
216PUMT-1201 Cây/ cái1,607,500
217PUMT-1202Cây/ cái1,554,900
218PUMT-457 Cây/ cái348,300
219PUMT-490Cây/ cái321,500
220PUMT-1010 Cây/ cái760,700
221PUMT-830Cây/ cái707,000
222PUMT-770 Cây/ cái405,000
223PUMT-820Cây/ cái707,000
224PUMT-955 Cây/ cái986,100
225PUMT-900-1Cây/ cái1,618,000
226PUMT-600 Cây/ cái396,600
227PUMV-900Cây/ cái1,146,800
228PUG-18 Cây/ cái46,200
229PUG-18ACây/ cái71,400
230PUG-18BCây/ cái87,200
231PUG-26Cây/ cái61,800
232PUG-22Cây/ cái62,000
233PUG-35ACây/ cái96,100
234PUG-35BCây/ cái101400
235PUG-39ACây/ cái68,300
236PUG-39BCây/ cái45,200
237PUG-279Cây/ cái80,400
238PUG-39ECây/ cái93,000
239PUG-39A-1Cây/ cái84,100
241PUG-40C Cây/ cái105,100
242PUG-40F Cây/ cái107,200
243PUG-42 Cây/ cái72,000
244PUG-50ACây/ cái111,400
245PUG-43ACây/ cái189,100
246PUHG-43ACây/ cái352,000
247PUHC-43ACây/ cái278,400
248PUOV-400 Cây/ cái128,200
249PUHV-600 Cây/ cái143,400
250PUHV-601 Cây/ cái252,200
251PUG-50A Cây/ cái111,400
252PUG-43A Cây/ cái189,100
253PUHG-43A Cây/ cái352,000
254PUHC-43A Cây/ cái278,400
255PUOV-400 
Cây/ cái
128,200
256PUHV-600 Cây/ cái143,400
257PUHV-601 Cây/ cái252,200
258PUHD-225L/R Cây/ cái84,400
259PUHD-210L/RCây/ cái69,900
260PUHD-241L/RCây/ cái87,700
261PUHD-305Cây/ cái121,900
262PUHD-358L/RCây/ cái136,600
263PUHD-255Cây/ cái78,800
264PUHD-228 Cây/ cái78,800
265PUHD-700Cây/ cái449,700
266PUHD-600 Cây/ cái331,000
267PUHD-415Cây/ cái267,900
268PUHD-470 Cây/ cái140,800
269PUHD-816 Cây/ cái383,500
270PUHD-855 Cây/ cái450,200
271PUHD-909Cây/ cái535,900
272PUHD-525 Cây/ cái428,700
273PUHD-300Cây/ cái128,700
274PUHD-640L/RCây/ cái428,700
275PUVT-1600 bộ5,358,200
276PUVT-2000bộ6,429,800
277BỘ CỘT 16.5CM bộ985,000
278BỘ CỘT 20 CM bộ1,086,400
279bộ cột dẹt 25cm bộ1,682,100
280bộ cột dẹt 25 cm bộ1,468,800
281bộ cột tròn 20 cm
 
bộ
4,020,000
282bộ cột tròn 25 cmbộ6,150,000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *