Kệ sắt v lỗ đa năng là dòng kệ để hàng thuộc loại tải trọng vừa và nhẹ, tải trọng phù hợp nhất là từ 30 – 80kg/tầng. Kệ được thiết kế với nhiều tầng chứa hàng, mỗi tầng được ngăn cách bởi mâm sàn (bửng tole). Đây là loại kệ chuyên dùng để lưu trữ hàng hóa trong kho, để hồ sơ văn phòng, phụ tùng hay hàng hóa, lưu giữ vật dụng gia đình, trưng bày hay bầy bán hàng hóa…
Quy định kích thước và số mâm
Để hiểu được các thông số trong bảng giá dưới đây. Mời bạn xem bản vẽ dưới đây để hiểu về quy định kích thước và số mâm tầng của kệ.Để có 1 bộ kệ hoàn chỉnh thì cần có các thông số như: Chiều cao x Chiều dài x Chiều rộng x Số tầng
Các vật tư cần dùng cho 1 bộ kệ
Để lắp đặt hoàn thiện 1 bộ kệ sắt v lỗ, bạn cần phải có đủ các vật tư như sau:
Thanh v lỗ: làm chân trụ: 4 thanh
Sàn tôn: 1
Ốc: là loại chuyên dụng, 1 đầu tự khóa: 1 sàn 8 ốc + 16 ốc cho 8 ke góc
Ke góc: Tác dụng định vị góc vuông cho kệ: 8 ke góc -cho 2 sàn tôn dưới cùng và trên cùng
Đế nhựa lót sàn: Bảo vệ mặt sàn
Các vật tư cần thiết cho 1 bộ kệ v lỗ
Các kích thước kệ sắt v lỗ Dung Anh có sẵn
Nếu bảng giá ở trên không có kích thước bạn cần ? Bạn có thể chọn theo các kích thước chúng tôi có ở dưới đây:
Chiều cao : ≤ 3m ( thấp hơn 3m chiều cao nào cũng cắt được )
Chiều dài : 0.8m _ 0.9m _ 1m _ 1.2m _ 1.5m (ghép lại để thành chiều dài lớn hơn)
Chiều rộng (sâu) : 0.3m _ 0.4m _ 0.5m _ 0.6m
Màu sắc: Ghi, trắng (hàng có sẵn)
Kệ sắt v lỗ đa năng có giá bao nhiêu ?
Hiện tại có khá nhiều công ty không đề giá rõ ràng về sản phẩm của mình, mà chỉ nói giá dao động từ khoảng 500,000đ – 1,550,000đ/1 bộ. Yêu cầu khách hàng liên hệ trực tiếp để biết giá cả. Điều đó có tạo cho bạn sự khó chịu ?Kệ sắt Dung Anh với phương châm luôn trung thực, công khai, minh bạch với khách hàng của mình. Vì vậy để trả lời cho câu hỏi kệ sắt v lỗ đa năng giá bao nhiêu? Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá kệ sắt v lỗ chi tiết nhất, với các kích thước và giá tiền khác nhau để quý khách hàng dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.V Lo 3x5
Tổng hợp bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng mới nhất 2022
Dung Anh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng mới nhất 2022 để quý khách tham khảo. Đây đều là các kích thước thông dụng, được nhiều khách hàng sử dụng trong thời gian quaVới tất cả các mã kệ ở bảng giá dưới đây chúng tôi LUÔN CÓ HÀNG SẴN có thể lắp được ngay sau 1h đặt hàng. Báo giá dưới đây là hàng mới 100%Báo giá áp dụng từ ngày:16/09/2022
1) Báo giá kệ sắt v lỗ đa năng 3 tầng
Kệ sắt v lỗ 3 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 3 đợt mâm sàn, tạo thành 2 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày 0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP
KÍCH THƯỚC (M)
GIÁ BÁN (VNĐ)
GP331
Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 3 tầng
539,500
GP332
Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 3 tầng
578,200
GP333
Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 3 tầng
636,250
GP334
Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 3 tầng
558,700
GP335
Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 3 tầng
597,400
GP336
Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 3 tầng
655,450
GP341
Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 3 tầng
574,000
GP342
Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 3 tầng
619,600
GP343
Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 3 tầng
688,000
GP344
Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 3 tầng
593,200
GP345
Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 3 tầng
638,800
GP346
Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 3 tầng
707,200
GP351
Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 3 tầng
651,000
GP352
Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 3 tầng
708,000
GP353
Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 3 tầng
793,500
GP354
Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 3 tầng
674,200
GP355
Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 3 tầng
731,200
GP356
Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 3 tầng
816,700
GP361
Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 3 tầng
708,000
GP362
Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 3 tầng
776,400
GP363
Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 3 tầng
879,000
GP364
Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 3 tầng
731,200
GP365
Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 3 tầng
799,600
GP366
Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 3 tầng
902,200
Bảng giá kệ sắt v lỗ 3 tầng
2) Bảng giá kệ sắt v lỗ 4 tầng
Kệ sắt v lỗ 4 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 4 đợt mâm sàn, tạo thành 3 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày 0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP
KÍCH THƯỚC (M)
GIÁ BÁN (VNĐ)
GP431
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 4 tầng
652,000
GP432
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 4 tầng
703,600
GP433
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 4 tầng
781,000
GP434
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 4 tầng
700,000
GP435
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 4 tầng
751,600
GP436
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 4 tầng
829,000
GP441
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 4 tầng
698,000
GP442
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 4 tầng
758,800
GP443
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 4 tầng
850,000
GP444
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 4 tầng
746,000
GP445
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 4 tầng
806,800
GP446
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 4 tầng
948,000
GP451
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 4 tầng
804,000
GP452
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 4 tầng
880,000
GP453
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 4 tầng
1,044,000
GP454
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 4 tầng
862,000
GP455
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 4 tầng
958,000
GP456
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 4 tầng
1,102,000
GP461
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 4 tầng
880,000
GP462
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 4 tầng
991,200
GP463
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 4 tầng
1,158,000
GP464
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 4 tầng
938,000
GP465
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 4 tầng
1,079,200
GP466
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 4 tầng
1,266,000
Bảng giá kệ sắt v lỗ 4 tầng
3) Bảng giá kệ sắt v lỗ 5 tầng
Kệ sắt v lỗ 5 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 5 đợt mâm sàn, tạo thành 4 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày 0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP
KÍCH THƯỚC (M)
GIÁ BÁN (VNĐ)
GP531
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 5 tầng
716,500
GP532
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 5 tầng
781,000
GP533
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 5 tầng
927,750
GP534
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 5 tầng
764,500
GP535
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 5 tầng
829,000
GP536
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 5 tầng
975,750
GP541
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 5 tầng
774,000
GP542
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 5 tầng
850,000
GP543
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 5 tầng
1,014,000
GP544
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 5 tầng
822,000
GP545
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 5 tầng
898,000
GP546
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 5 tầng
1,062,000
GP551
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 5 tầng
899,000
GP552
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 5 tầng
1,014,000
GP553
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 5 tầng
1,216,500
GP554
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 5 tầng
977,000
GP555
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 5 tầng
1,102,000
GP556
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 5 tầng
1,294,500
GP561
Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,014,000
GP562
Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,158,000
GP563
Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,379,000
GP564
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,102,000
GP565
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,266,000
GP566
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 5 tầng
1,487,000
Bảng giá kệ sắt v lỗ 5 tầng
4) Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 6 tầng
Kệ sắt v lỗ 6 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 6 đợt mâm sàn, tạo thành 5 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày 0.6mm, tải trọng 80kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP
KÍCH THƯỚC (M)
GIÁ BÁN (VNĐ)
GP631
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 6 tầng
829,000
GP632
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 6 tầng
936,400
GP633
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 6 tầng
1,072,500
GP634
Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 6 tầng
897,400
GP635
Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 6 tầng
994,800
GP636
Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 6 tầng
1,160,900
GP641
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 6 tầng
918,000
GP642
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 6 tầng
1,019,200
GP643
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 6 tầng
1,176,000
GP644
Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 6 tầng
966,400
GP645
Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 6 tầng
1,077,600
GP646
Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 6 tầng
1,264,400
GP651
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,102,000
GP652
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,266,000
GP653
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,487,000
GP654
Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,158,400
GP655
Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,312,400
GP656
Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 6 tầng
1,533,400
GP661
Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,216,000
GP662
Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,402,800
GP663
Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,708,000
GP664
Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,312,400
GP665
Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,499,200
GP666
Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 6 tầng
1,754,400
Bảng giá kệ sắt v lỗ 6 tầng
Nếu bảng giá trên không có kích thước bạn cần ?
Do trực tiếp sản xuất nên kích thước nào Dung Anh cũng làm được. Nếu bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng ở trên không có kích thước bạn cần, bạn vui lòng liên hệ Hotline 078910.0456 hoặc Email dunganh.net@gmail.com. Chúng tôi sẽ báo giá tới quý khách hàng trong 1 phút