Kệ sắt v lỗ đa năng là gì ?

Kệ sắt v lỗ đa năng là dòng kệ để hàng thuộc loại tải trọng vừa và nhẹ, tải trọng phù hợp nhất là từ 30 – 80kg/tầng. Kệ được thiết kế với nhiều tầng chứa hàng, mỗi tầng được ngăn cách bởi mâm sàn (bửng tole). Đây là loại kệ chuyên dùng để lưu trữ hàng hóa trong kho, để hồ sơ văn phòng, phụ tùng hay hàng hóa, lưu giữ vật dụng gia đình, trưng bày hay bầy bán hàng hóa…
Gia-v-lo-4-tang (1)
Kệ sắt v lỗ Dung Anh

Quy định kích thước và số mâm

Để hiểu được các thông số trong bảng giá dưới đây. Mời bạn xem bản vẽ dưới đây để hiểu về quy định kích thước và số mâm tầng của kệ. Để có 1 bộ kệ hoàn chỉnh thì cần có các thông số như: Chiều cao x Chiều dài x Chiều rộng x Số tầng
Cau-tao-ke-sat-v-lo4
Bản vẽ quy định kích thước và số mâm tầng

Các vật tư cần dùng cho 1 bộ kệ

Để lắp đặt hoàn thiện 1 bộ kệ sắt v lỗ, bạn cần phải có đủ các vật tư như sau:
  • Thanh v lỗ: làm chân trụ: 4 thanh
  • Sàn tôn: 1
  • Ốc: là loại chuyên dụng, 1 đầu tự khóa: 1 sàn 8 ốc + 16 ốc cho 8 ke góc
  • Ke góc: Tác dụng định vị góc vuông cho kệ: 8 ke góc - cho 2 sàn tôn dưới cùng và trên cùng
  • Đế nhựa lót sàn: Bảo vệ mặt sàn
Vat-tu-ke-v-lo-dung-anh-2024
Các vật tư cần thiết cho 1 bộ kệ v lỗ

 

Các kích thước kệ sắt v lỗ Dung Anh có sẵn

Nếu bảng giá ở trên không có kích thước bạn cần ? Bạn có thể chọn theo các kích thước chúng tôi có ở dưới đây:
  • Chiều cao : ≤ 3m ( thấp hơn 3m chiều cao nào cũng cắt được )
  • Chiều dài : 0.8m _ 0.9m _ 1m _ 1.2m _ 1.5m (ghép lại để thành chiều dài lớn hơn)
  • Chiều rộng (sâu) : 0.3m _ 0.4m _ 0.5m _ 0.6m
  • Màu sắc: Ghi, trắng (hàng có sẵn) 

Kệ sắt v lỗ đa năng có giá bao nhiêu ?

Hiện tại có khá nhiều công ty không đề giá rõ ràng về sản phẩm của mình, mà chỉ nói giá dao động từ khoảng 500,000đ – 1,550,000đ/1 bộ. Yêu cầu khách hàng liên hệ trực tiếp để biết giá cả. Điều đó có tạo cho bạn sự khó chịu ? Kệ sắt Dung Anh với phương châm luôn trung thực, công khai, minh bạch với khách hàng của mình. Vì vậy để trả lời cho câu hỏi kệ sắt v lỗ đa năng giá bao nhiêu? Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá kệ sắt v lỗ chi tiết nhất, với các kích thước và giá tiền khác nhau để quý khách hàng dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
V Lo 3x5
V Lo 3x5
Tổng hợp bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng mới nhất 2022
Dung Anh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng mới nhất 2022 để quý khách tham khảo. Đây đều là các kích thước thông dụng, được nhiều khách hàng sử dụng trong thời gian qua Với tất cả các mã kệ ở bảng giá dưới đây chúng tôi LUÔN CÓ HÀNG SẴN có thể lắp được ngay sau 1h đặt hàng. Báo giá dưới đây là hàng mới 100% Báo giá áp dụng từ ngày: 16/09/2022

1) Báo giá kệ sắt v lỗ đa năng 3 tầng

Kệ sắt v lỗ 3 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 3 đợt mâm sàn, tạo thành 2 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày  0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP KÍCH THƯỚC (M) GIÁ BÁN (VNĐ)
GP331 Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 3 tầng 539,500
GP332 Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 3 tầng 578,200
GP333 Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 3 tầng 636,250
GP334 Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 3 tầng 558,700
GP335 Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 3 tầng 597,400
GP336 Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 3 tầng 655,450
GP341 Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 3 tầng 574,000
GP342 Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 3 tầng 619,600
GP343 Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 3 tầng 688,000
GP344 Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 3 tầng 593,200
GP345 Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 3 tầng 638,800
GP346 Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 3 tầng 707,200
GP351 Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 3 tầng 651,000
GP352 Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 3 tầng 708,000
GP353 Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 3 tầng 793,500
GP354 Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 3 tầng 674,200
GP355 Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 3 tầng 731,200
GP356 Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 3 tầng 816,700
GP361 Cao 1.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 3 tầng 708,000
GP362 Cao 1.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 3 tầng 776,400
GP363 Cao 1.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 3 tầng 879,000
GP364 Cao 1.2m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 3 tầng 731,200
GP365 Cao 1.2m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 3 tầng 799,600
GP366 Cao 1.2m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 3 tầng 902,200
Bảng giá kệ sắt v lỗ 3 tầng
2) Bảng giá kệ sắt v lỗ 4 tầng
Kệ sắt v lỗ 4 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 4 đợt mâm sàn, tạo thành 3 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày  0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP KÍCH THƯỚC (M) GIÁ BÁN (VNĐ)
GP431 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 4 tầng 652,000
GP432 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 4 tầng 703,600
GP433 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 4 tầng 781,000
GP434 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 4 tầng 700,000
GP435 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 4 tầng 751,600
GP436 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 4 tầng 829,000
GP441 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 4 tầng 698,000
GP442 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 4 tầng 758,800
GP443 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 4 tầng 850,000
GP444 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 4 tầng 746,000
GP445 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 4 tầng 806,800
GP446 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 4 tầng 948,000
GP451 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 4 tầng 804,000
GP452 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 4 tầng 880,000
GP453 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 4 tầng 1,044,000
GP454 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 4 tầng 862,000
GP455 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 4 tầng 958,000
GP456 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 4 tầng 1,102,000
GP461 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 4 tầng 880,000
GP462 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 4 tầng 991,200
GP463 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 4 tầng 1,158,000
GP464 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 4 tầng 938,000
GP465 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 4 tầng 1,079,200
GP466 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 4 tầng 1,266,000
Bảng giá kệ sắt v lỗ 4 tầng

3) Bảng giá kệ sắt v lỗ 5 tầng

Kệ sắt v lỗ 5 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 5 đợt mâm sàn, tạo thành 4 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày  0.6mm, tải trọng 80kg – 100kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP KÍCH THƯỚC (M) GIÁ BÁN (VNĐ)
GP531 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 5 tầng 716,500
GP532 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 5 tầng 781,000
GP533 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 5 tầng 927,750
GP534 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 5 tầng 764,500
GP535 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 5 tầng 829,000
GP536 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 5 tầng 975,750
GP541 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 5 tầng 774,000
GP542 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 5 tầng 850,000
GP543 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 5 tầng 1,014,000
GP544 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 5 tầng 822,000
GP545 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 5 tầng 898,000
GP546 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 5 tầng 1,062,000
GP551 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 5 tầng 899,000
GP552 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 5 tầng 1,014,000
GP553 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 5 tầng 1,216,500
GP554 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 5 tầng 977,000
GP555 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 5 tầng 1,102,000
GP556 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 5 tầng 1,294,500
GP561 Cao 1.5m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,014,000
GP562 Cao 1.5m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,158,000
GP563 Cao 1.5m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,379,000
GP564 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,102,000
GP565 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,266,000
GP566 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 5 tầng 1,487,000
Bảng giá kệ sắt v lỗ 5 tầng

4) Bảng báo giá kệ sắt v lỗ 6 tầng

Kệ sắt v lỗ 6 tầng nghĩa là trên tổng chiều cao của kệ lắp 6 đợt mâm sàn, tạo thành 5 khoang. Chân trụ dùng thép v lỗ dày 1.8mm, sàn tôn dày  0.6mm, tải trọng 80kg/tầng. Hàng luôn luôn có sẵn nên có thể lắp được ngay
MÃ SP KÍCH THƯỚC (M) GIÁ BÁN (VNĐ)
GP631 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 6 tầng 829,000
GP632 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 6 tầng 936,400
GP633 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 6 tầng 1,072,500
GP634 Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.3m x 6 tầng 897,400
GP635 Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.3m x 6 tầng 994,800
GP636 Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.3m x 6 tầng 1,160,900
GP641 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 6 tầng 918,000
GP642 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 6 tầng 1,019,200
GP643 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 6 tầng 1,176,000
GP644 Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.4m x 6 tầng 966,400
GP645 Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.4m x 6 tầng 1,077,600
GP646 Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.4m x 6 tầng 1,264,400
GP651 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,102,000
GP652 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,266,000
GP653 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,487,000
GP654 Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,158,400
GP655 Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,312,400
GP656 Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.5m x 6 tầng 1,533,400
GP661 Cao 2.0m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,216,000
GP662 Cao 2.0m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,402,800
GP663 Cao 2.0m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,708,000
GP664 Cao 2.4m x Dài 1.0m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,312,400
GP665 Cao 2.4m x Dài 1.2m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,499,200
GP666 Cao 2.4m x Dài 1.5m x Rộng 0.6m x 6 tầng 1,754,400
Bảng giá kệ sắt v lỗ 6 tầng

Nếu bảng giá trên không có kích thước bạn cần ?

Do trực tiếp sản xuất nên kích thước nào Dung Anh cũng làm được. Nếu bảng báo giá kệ sắt v lỗ đa năng ở trên không có kích thước bạn cần, bạn vui lòng liên hệ Hotline 078910.0456 hoặc Email dunganh.net@gmail.com. Chúng tôi sẽ báo giá tới quý khách hàng trong 1 phút